Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蒼ざめた午後
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Mục đích, mục tiêu
ため
Vì (lợi ích), phục vụ cho...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...