Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蓮見孝之 まとめて!土曜日
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu