Kết quả tra cứu ngữ pháp của 薔薇は美しく散る
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...