Kết quả tra cứu ngữ pháp của 薮をつついて蛇を出す
N3
について
Về...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa