Kết quả tra cứu ngữ pháp của 藁で束ねても男は男
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
ものではない
Không nên...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
てでも
Cho dù phải...vẫn
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...