Kết quả tra cứu ngữ pháp của 藤子不二雄物語 ハムサラダくん
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...