Kết quả tra cứu ngữ pháp của 藤里まゆみ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...