Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虎の尾を踏む男達
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...