Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虎を野に放つ
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể