Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虐げられた人びと
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
げ
Có vẻ