Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虐げられた人人
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...