Kết quả tra cứu ngữ pháp của 虹がきらい
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu