Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蛇皮の服を着た男
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?