Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蜘蛛の巣を払う女
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...