Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蜜井とわ
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu