Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蝶々のしゃぼん玉人生
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ