Kết quả tra cứu ngữ pháp của 螺旋、或いは聖なる欲望。
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
ないことはない
Không phải là không