Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蠍団とどめの一撃
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
どの
Cái nào/Người nào
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là