Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血のにじむような努力 する。
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ますように
Mong sao
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
ようとする
Định/Cố gắng để