Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血の巡りが悪い
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
のが~です
Thì...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá