Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血の気が引く
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
のが~です
Thì...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại