Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血は争えない
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N5
じゃない/ではない
Không phải là