Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血まみれの安息日
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)