Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血まみれスケバン・チェーンソー
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N4
てみる
Thử...