Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血みどろ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N2
どころか
Không chỉ... mà ngay cả/Không những không... mà trái lại...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
それどころか
Đâu phải chỉ dừng ở mức, đâu phải chỉ có
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....