Kết quả tra cứu ngữ pháp của 血液型判定と血液交差適合試験
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...