Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行かずに済む
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N4
Trạng thái, tương phản
…も...ずに
Không (làm gì)