Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行かず後家
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi