Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行きがかり
N3
きり
Chỉ có
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)