Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行きずりの街
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ