Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行きたく無い
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N4
にくい
Khó...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng