Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行きますか
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)