Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行き詰り
N3
きり
Chỉ có
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...