Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行け、怒りにかられて
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi