Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行ってみる?
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể