Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行ってらっしゃい
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi