Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行ない
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~とうてい…ない
~Chẳng thể nào
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng