Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行列のできる相談所
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với