Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行政機関の保有する情報の公開に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên