Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行端揃え
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên