Kết quả tra cứu ngữ pháp của 行詰り
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...