Kết quả tra cứu ngữ pháp của 街に愛があふれて…
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...