Kết quả tra cứu ngữ pháp của 街灯の下で鍵を探す
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...