Kết quả tra cứu ngữ pháp của 街ingメーカー2 - 続・ぼくの街づくり -
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
づらい
Khó mà...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp