Kết quả tra cứu ngữ pháp của 衛宮さんちの今日のごはん
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì