Kết quả tra cứu ngữ pháp của 衝撃のアノ人に会ってみた!
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...