Kết quả tra cứu ngữ pháp của 衣ばかりで和尚はできぬ
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N5
できる
Có thể
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý