Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裁かれる越前守
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên