Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裁きは終りぬ
N4
終わる
Làm... xong
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
きり
Chỉ có
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
は~より
Hơn...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...