Kết quả tra cứu ngữ pháp của 裏っかわ
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わざわざ
Cất công
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...